Có 2 kết quả:
踏青賞花 tà qīng shǎng huā ㄊㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄕㄤˇ ㄏㄨㄚ • 踏青赏花 tà qīng shǎng huā ㄊㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄕㄤˇ ㄏㄨㄚ
tà qīng shǎng huā ㄊㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄕㄤˇ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the flowers on a spring outing (idiom)
Bình luận 0
tà qīng shǎng huā ㄊㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄕㄤˇ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the flowers on a spring outing (idiom)
Bình luận 0