Có 2 kết quả:

踏青賞花 tà qīng shǎng huā ㄊㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄕㄤˇ ㄏㄨㄚ踏青赏花 tà qīng shǎng huā ㄊㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄕㄤˇ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the flowers on a spring outing (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the flowers on a spring outing (idiom)

Bình luận 0